Có 1 kết quả:
jiù ㄐㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo quan (mặc cho người chết)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 柩 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xác người chết đã nhập quan.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 柩[jiu4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh