Có 1 kết quả:

ㄅㄨˇ
Âm Pinyin: ㄅㄨˇ
Tổng nét: 5
Bộ: bǔ 卜 (+3 nét), kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶
Thương Hiệt: RY (口卜)
Unicode: U+535F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: buk1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄅㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) see 卟啉, porphyrin
(2) see 卟吩, porphin

Từ ghép 2