Có 1 kết quả:
zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yòu 又 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱双双
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: EEEE (水水水水)
Unicode: U+53D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyết
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), テツ (tetsu), テチ (techi), ゲツ (getsu), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru), つづ.る (tsuzu.ru), すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), テツ (tetsu), テチ (techi), ゲツ (getsu), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru), つづ.る (tsuzu.ru), すみ.やか (sumi.yaka)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngắn.
2. (Tính) Ít, không đủ.
3. (Động) Nối liền, liên kết.
4. (Động) Dừng lại, ngưng, nghỉ, thôi. § Cũng như “chỉ” 止.
5. (Động) § Cũng như “hệ” 係.
6. § Cũng như “tốc” 速.
2. (Tính) Ít, không đủ.
3. (Động) Nối liền, liên kết.
4. (Động) Dừng lại, ngưng, nghỉ, thôi. § Cũng như “chỉ” 止.
5. (Động) § Cũng như “hệ” 係.
6. § Cũng như “tốc” 速.
Từ điển Trung-Anh
(1) to join together
(2) to lack
(3) narrow and shallow
(2) to lack
(3) narrow and shallow