Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧTổng nét: 6
Bộ:
kǒu 口 (+3 nét)
Hình thái:
⿰口子Nét bút:
丨フ一フ丨一Thương Hiệt: RND (口弓木)
Unicode:
U+5407Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận