Có 1 kết quả:

ㄒㄧˇ
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: ROHF (口人竹火)
Unicode: U+55BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai2

Tự hình 1

1/1

ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be at, in or on (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 在[zai4]