Có 1 kết quả:
wéi Wèi jiù Zhào ㄨㄟˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄠˋ
wéi Wèi jiù Zhào ㄨㄟˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to besiege 魏[Wei4] and rescue 趙|赵[Zhao4] (idiom)
(2) fig. to relieve a besieged ally by attacking the home base of the besiegers
(2) fig. to relieve a besieged ally by attacking the home base of the besiegers
Bình luận 0