Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 4
Bộ: tǔ 土 (+1 nét)
Hình thái: ⿰土⺃
Nét bút: 一丨一フ
Thương Hiệt: GU (土山)
Unicode: U+5720
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tǔ 土 (+1 nét)
Hình thái: ⿰土⺃
Nét bút: 一丨一フ
Thương Hiệt: GU (土山)
Unicode: U+5720
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: át
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Quảng Đông: caak3
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Quảng Đông: caak3
Tự hình 1
Bình luận 0