Có 1 kết quả:

cài ㄘㄞˋ
Âm Pinyin: cài ㄘㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: GBD (土月木)
Unicode: U+57F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Nôm: thái
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cài ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng viết là 采.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 采[cai4]