Có 1 kết quả:

jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: GTCU (土廿金山)
Unicode: U+5842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

jiǎng ㄐㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(dialect) hill