Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 18
Bộ: tǔ 土 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: GYLC (土卜中金)
Unicode: U+58DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duy
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): だん (dan), らち (rachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

wěi ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mound
(2) embankment
(3) the earthen altar to the god of the soil