Có 1 kết quả:

ㄅㄧˇ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Tổng nét: 6
Bộ: dà 大 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: XKK (重大大)
Unicode: U+5936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): くら.べる (kura.beru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 比[bi3]