Có 2 kết quả:
Qì dān ㄑㄧˋ ㄉㄢ • qì dān ㄑㄧˋ ㄉㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qidan or Khitan, ethnic group in ancient China, a branch of the Eastern Hu people inhabiting the valley of the Xar Murun River in the upper reaches of the Liao River 遼河|辽河[Liao2 He2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một nước nhỏ ngày xưa, sau đổi tên là nước Liêu, nay thuộc tỉnh Trực Lệ, Trung Quốc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0