Có 2 kết quả:

Qì dān ㄑㄧˋ ㄉㄢqì dān ㄑㄧˋ ㄉㄢ

1/2

Qì dān ㄑㄧˋ ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Qidan or Khitan, ethnic group in ancient China, a branch of the Eastern Hu people inhabiting the valley of the Xar Murun River in the upper reaches of the Liao River 遼河|辽河[Liao2 He2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0