Có 1 kết quả:

ㄇㄚ
Âm Pinyin: ㄇㄚ
Tổng nét: 6
Bộ: nǚ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フフ一
Thương Hiệt: VNVM (女弓女一)
Unicode: U+5988
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma, mụ
Âm Nôm: ma, mụ
Âm Quảng Đông: maa1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄇㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mẹ đẻ
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 媽.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (khn) Mẹ, má, me, đẻ;
② (Từ xưng hô những) người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ: 姑媽 Cô; 姨媽 Dì; 大媽 Bác gái;
③ Người đầy tớ gái đã có tuổi (thời xưa): 陳媽 U Trần; 李媽 U Lí.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 媽

Từ điển Trung-Anh

(1) ma
(2) mom
(3) mother

Từ ghép 35