Có 1 kết quả:
mā ㄇㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mẹ đẻ
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 媽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Mẹ, má, me, đẻ;
② (Từ xưng hô những) người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ: 姑媽 Cô; 姨媽 Dì; 大媽 Bác gái;
③ Người đầy tớ gái đã có tuổi (thời xưa): 陳媽 U Trần; 李媽 U Lí.
② (Từ xưng hô những) người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ: 姑媽 Cô; 姨媽 Dì; 大媽 Bác gái;
③ Người đầy tớ gái đã có tuổi (thời xưa): 陳媽 U Trần; 李媽 U Lí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 媽
Từ điển Trung-Anh
(1) ma
(2) mom
(3) mother
(2) mom
(3) mother
Từ ghép 35
ā mā 阿妈 • bà mā 爸妈 • bǎo mā 宝妈 • cào nǐ mā 操你妈 • cào nǐ mā 肏你妈 • dà mā 大妈 • dà yí mā 大姨妈 • gān mā 干妈 • gū mā 姑妈 • hòu mā 后妈 • jiù mā 舅妈 • lǎo dà mā 老大妈 • lǎo mā 老妈 • lǎo mā zi 老妈子 • mā bǎo 妈宝 • mā de 妈的 • mā lā ge bā zi 妈拉个巴子 • mā le ge bā zi 妈了个巴子 • mā mā 妈妈 • mā ma 妈妈 • mā ma sāng 妈妈桑 • mā mī 妈咪 • mā mi 妈咪 • mā mi 妈眯 • mǔ mā 姆妈 • nǎi mā 奶妈 • Nán Quán Mā mā 南拳妈妈 • niáng mā 娘妈 • pó po mā mā 婆婆妈妈 • qì mā 契妈 • qīn mā 亲妈 • rì nǐ mā 日你妈 • shìr mā 事儿妈 • tā mā de 他妈的 • yí mā 姨妈