Có 1 kết quả:

lǎn ㄌㄢˇ
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: nǚ 女 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VANW (女日弓田)
Unicode: U+5B44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laan5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lǎn ㄌㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 懶|懒[lan3]