Có 2 kết quả:

Yuè ㄩㄝˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: Yuè ㄩㄝˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shān 山 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフノ丶一一一丨フ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: UKHK (山大竹大)
Unicode: U+5DBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạc
Âm Nôm: nhạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 5

Dị thể 7

1/2

Yuè ㄩㄝˋ

phồn thể

yuè ㄩㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thuộc về vợ (xem: nhạc trượng 岳丈)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Núi cao lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Núi cao. Như 岳.

Từ điển Trung-Anh

(1) high mountain
(2) highest peak of a mountain ridge

Từ ghép 12