Có 2 kết quả:

Yuè ㄩㄝˋyuè ㄩㄝˋ

1/2

Yuè ㄩㄝˋ

phồn thể

yuè ㄩㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thuộc về vợ (xem: nhạc trượng 岳丈)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Núi cao lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Núi cao. Như 岳.

Từ điển Trung-Anh

(1) high mountain
(2) highest peak of a mountain ridge

Từ ghép 12