Có 1 kết quả:

jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 巾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LBJMO (中月十一人)
Unicode: U+5E4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Quảng Đông: gaa3

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

jià ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cloth (archaic), esp. of southern ethnic groups