Có 1 kết quả:

Gān yì ㄍㄢ ㄧˋ

1/1

Gān yì ㄍㄢ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Cognac
(2) brandy 白蘭地|白兰地[bai2 lan2 di4] from the Cognac region of southwest France