Có 1 kết quả:
Gān yì ㄍㄢ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cognac
(2) brandy 白蘭地|白兰地[bai2 lan2 di4] from the Cognac region of southwest France
(2) brandy 白蘭地|白兰地[bai2 lan2 di4] from the Cognac region of southwest France
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0