Có 1 kết quả:

qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丶丶フ
Thương Hiệt: IOIN (戈人戈弓)
Unicode: U+5E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(person)