Có 1 kết quả:
kāi tiān bì dì ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄅㄧˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open the sky and divide the earth
(2) ref. to Pangu 盤古|盘古 in the Chinese creation myth
(2) ref. to Pangu 盤古|盘古 in the Chinese creation myth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0