Có 1 kết quả:

mí màn ㄇㄧˊ ㄇㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to pervade
(2) to fill the air
(3) diffuse
(4) everywhere present
(5) about to inundate (water)
(6) permeated by (smoke)
(7) filled with (dust)
(8) to saturate (the air with fog, smoke etc)

Từ điển Trung-Anh

variant of 彌漫|弥漫[mi2 man4]

Bình luận 0