Có 1 kết quả:

tān ㄊㄢ
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: ODP (人木心)
Unicode: U+6039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan, than
Âm Quảng Đông: taa1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tān ㄊㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người (đại từ nhân xưng ngôi thứ ba, biểu thị sự tôn kính)

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Người (đại từ nhân xưng ngôi thứ ba, biểu thị ý tôn kính).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng vùng Bắc Trung Hoa, đại danh từ ngôi thứ ba ( ông ấy ), với sự kính trọng.

Từ điển Trung-Anh

(1) he
(2) she
(3) (courteous, as opposed to 他[ta1])