Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘定
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QJMO (手十一人)
Unicode: U+639F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘定
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QJMO (手十一人)
Unicode: U+639F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō), ジョウ (jō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): おきて (okite)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: deng3
Âm Nhật (kunyomi): おきて (okite)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: deng3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0