Có 1 kết quả:

duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Pinyin: duó ㄉㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: pù 攴 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: XCUOK (重金山人大)
Unicode: U+655A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

duó ㄉㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 奪|夺[duo2]