Có 2 kết quả:
sǎn qián ㄙㄢˇ ㄑㄧㄢˊ • sàn qián ㄙㄢˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small sum of money
(2) loose change
(3) Cantonese equivalent of 零錢|零钱[ling2 qian2]
(2) loose change
(3) Cantonese equivalent of 零錢|零钱[ling2 qian2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter money
(2) to give to charity
(2) to give to charity
Bình luận 0