Có 1 kết quả:

ㄑㄧˇ
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: KRYE (大口卜水)
Unicode: U+6567
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はさ.む (hasa.mu)
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to pick up thing with chopsticks or pincers.