Có 1 kết quả:

hào ㄏㄠˋ
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: AKLL (日大中中)
Unicode: U+6626
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そら (sora)
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hào ㄏㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 昊[hao4]