Có 1 kết quả:

Lín Xù ㄌㄧㄣˊ ㄒㄩˋ

1/1

Lín Xù ㄌㄧㄣˊ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Lin Xu (1875-1898), one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子[Wu4 xu1 Liu4 jun1 zi5] of the unsuccessful reform movement of 1898

Bình luận 0