Có 2 kết quả:
fēng ㄈㄥ • féng ㄈㄥˊ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 渢
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nổi bồng bềnh
2. (tiếng nước)
2. (tiếng nước)
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
giản thể
Từ điển phổ thông