Có 2 kết quả:

fēng ㄈㄥféng ㄈㄥˊ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, féng ㄈㄥˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: EHNK (水竹弓大)
Unicode: U+6CA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

fēng ㄈㄥ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 渢

féng ㄈㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nổi bồng bềnh
2. (tiếng nước)