Có 2 kết quả:
fēng ㄈㄥ • féng ㄈㄥˊ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, féng ㄈㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡風
Nét bút: 丶丶一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EHNI (水竹弓戈)
Unicode: U+6E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡風
Nét bút: 丶丶一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EHNI (水竹弓戈)
Unicode: U+6E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng nước.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nổi bồng bềnh
2. (tiếng nước)
2. (tiếng nước)
Từ điển Trung-Anh
(1) buoyant
(2) floating
(2) floating