Có 1 kết quả:
hōng ㄏㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng nước vỗ bờ
2. to lớn
2. to lớn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tiếng nước vỗ (vào đá);
② To lớn.
② To lớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước vỗ, tiếng sóng đập vào nhau — Một âm là Sảnh. Xem Sảnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh. Mát — Một âm là Hoành. Xem Hoành.