Có 1 kết quả:

hōng ㄏㄨㄥ
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: EPYR (水心卜口)
Unicode: U+6E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành, oanh, sảnh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: gwang1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

hōng ㄏㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng nước vỗ bờ
2. to lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tiếng nước vỗ (vào đá);
② To lớn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước vỗ, tiếng sóng đập vào nhau — Một âm là Sảnh. Xem Sảnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạnh. Mát — Một âm là Hoành. Xem Hoành.