Có 1 kết quả:

shān ㄕㄢ
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: 𣈅
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EDDA (水木木日)
Unicode: U+6F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shān ㄕㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chảy nước mắt