Có 1 kết quả:
pī ㄆㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phi xương 狓猖)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngang ngược, ngông cuồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Phi xương 狓猖 trộm giặc dữ tợn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【狓猖】phi xương [pichang] (văn) Trộm giặc dữ tợn.
Từ điển Trung-Anh
ferocious
Từ ghép 3