Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
yù 玉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺩羌Nét bút:
一一丨一丶ノ一一一ノフThương Hiệt: MGTGU (一土廿土山)
Unicode:
U+7437Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận