Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qín ㄑㄧㄣˊTổng nét: 16
Bộ:
nǐ 疒 (+11 nét)
Hình thái:
⿸疒堇Nét bút:
丶一ノ丶一一丨丨一丨フ一一一丨一Thương Hiệt: KTLM (大廿中一)
Unicode:
U+763DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận