Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gầy còm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Gầy gò, mảnh khảnh.

Từ điển Thiều Chửu

① Gầy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Gầy: 癯清 Gầy ốm xanh xao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gầy gò.

Từ điển Trung-Anh

(1) thin
(2) emaciated
(3) worn
(4) tired

Từ ghép 2