Có 1 kết quả:
dàng ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đá hoa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 碭.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đá hoa;
② Rung rinh, tròng trành, lắc lư, lắc tràn ra: 碭而失水 Lắc tràn mất nước (Trang tử: Canh Tang Sở);
③ To lớn;
④ [Dàng] Tên huyện: 碭山Huyện Đãng Sơn (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
② Rung rinh, tròng trành, lắc lư, lắc tràn ra: 碭而失水 Lắc tràn mất nước (Trang tử: Canh Tang Sở);
③ To lớn;
④ [Dàng] Tên huyện: 碭山Huyện Đãng Sơn (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碭
Từ điển Trung-Anh
stone with color veins