Có 1 kết quả:

dàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 一ノ丨フ一フノノ
Thương Hiệt: MRNSH (一口弓尸竹)
Unicode: U+7800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng, nãng, nương
Âm Quảng Đông: dong6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

dàng ㄉㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đá hoa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 碭.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đá hoa;
② Rung rinh, tròng trành, lắc lư, lắc tràn ra: 碭而失水 Lắc tràn mất nước (Trang tử: Canh Tang Sở);
③ To lớn;
④ [Dàng] Tên huyện: 碭山Huyện Đãng Sơn (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 碭

Từ điển Trung-Anh

stone with color veins