Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石畏
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: MRWMV (一口田一女)
Unicode: U+78A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石畏
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: MRWMV (一口田一女)
Unicode: U+78A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ôi
Âm Nôm: ngại
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e), イ (i)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wai3, wui1
Âm Nôm: ngại
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e), イ (i)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wai3, wui1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0