Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: qí 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: XIFWD (重戈火田木)
Unicode: U+7975
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0