Có 1 kết quả:
zǐ ㄗˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zhú 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮𠂔
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丨ノ
Thương Hiệt: HLXH (竹中重竹)
Unicode: U+7B2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Nôm: tỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆか (yuka)
Âm Quảng Đông: dai6, zi2
Âm Nôm: tỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆか (yuka)
Âm Quảng Đông: dai6, zi2
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đệm lót giường
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chiếu bằng tre dùng để lót giường. ◎Như: “sàng chỉ chi ngôn” 牀笫之言 những lời riêng tư trong chốn buồng the.
2. (Danh) Giường (tiếng địa phương).
2. (Danh) Giường (tiếng địa phương).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đệm lót giường. Những lời nói riêng trong chốn buồng the gọi là sàng chỉ chi ngôn 牀笫之言.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chiếu tre (trải giường), đệm lót giường: 床笫 Chiếu tre trải giường; 床笫之言 Lời nói riêng trong chốn phòng the.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái dát giường, gác lên các thang giường mà nằm.
Từ điển Trung-Anh
(1) bamboo mat
(2) bed mat
(2) bed mat
Từ ghép 3