Có 1 kết quả:
chú ㄔㄨˊ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮除
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HNLD (竹弓中木)
Unicode: U+7BE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮除
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HNLD (竹弓中木)
Unicode: U+7BE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trừ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): たけむしろ (takemushiro)
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): たけむしろ (takemushiro)
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chiếu trúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cừ trừ” 籧篨.
Từ điển Thiều Chửu
① Cừ trừ 籧篨 cái chiếu trúc.
② Bệnh ỏng bụng.
② Bệnh ỏng bụng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chiếc chiếu tre thô;
② Bụng õng. Xem 籧.
② Bụng õng. Xem 籧.
Từ điển Trung-Anh
crude bamboo mat