Có 1 kết quả:
guān ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning unknown ("herb mentioned in old books")
(2) Japanese variant of 蔻[kou4], cardamom or nutmeg
(2) Japanese variant of 蔻[kou4], cardamom or nutmeg
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh