Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一一フ丶ノフ一一
Thương Hiệt: TIIB (廿戈戈月)
Unicode: U+84E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ráng
Âm Quảng Đông: long1

Tự hình 1