Có 8 kết quả:

蓢 ráng𠡎 ráng𠡧 ráng𣎦 ráng𤅉 ráng𩄐 ráng𩅜 ráng𬰌 ráng

1/8

ráng

U+84E2, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau ráng

Tự hình 1

ráng [rán]

U+2084E, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ráng sức

ráng [rán, rướn, rấn, rắn, rặn, rớn]

U+20867, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ráng sức

ráng

U+233A6, tổng 17 nét, bộ nguyệt 月 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ráng chiều

ráng

U+24149, tổng 21 nét, bộ thuỷ 水 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ráng chiều

ráng [giáng]

U+29110, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ráng chiều

Tự hình 1

ráng

U+2915C, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ráng chiều

Chữ gần giống 1

ráng

U+2CC0C, tổng 20 nét, bộ vũ 雨 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ráng chiều