Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phù cừ 芙蕖)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phù cừ” 芙蕖.

Từ điển Thiều Chửu

① Phù cừ 芙蕖 tên riêng của hoa sen. Còn gọi là hà hoa 荷花.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 芙蕖 [fúqú].

Từ điển Trung-Anh

lotus

Từ ghép 1