Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TESD (廿水尸木)
Unicode: U+8556
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cừ
Âm Nôm: cừ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): おやいも (oyaimo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phù cừ 芙蕖)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phù cừ” 芙蕖.

Từ điển Thiều Chửu

① Phù cừ 芙蕖 tên riêng của hoa sen. Còn gọi là hà hoa 荷花.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 芙蕖 [fúqú].

Từ điển Trung-Anh

lotus

Từ ghép 1