Có 2 kết quả:
nì ㄋㄧˋ • rì ㄖˋ
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, rì ㄖˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Hình thái: ⿰衤日
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: LA (中日)
Unicode: U+8875
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Hình thái: ⿰衤日
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: LA (中日)
Unicode: U+8875
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nật
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu)
Âm Nhật (kunyomi): あこめ (akome)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat6, nik1
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu)
Âm Nhật (kunyomi): あこめ (akome)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat6, nik1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo lót.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo lót mình của đàn bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo lót của phụ nữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo lót mình.
Từ điển Trung-Anh
women's undergarments
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo lót.