Có 1 kết quả:

liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Quan thoại: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LMLB (中一中月)
Unicode: U+88F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưỡng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): うちかけ (uchikake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loeng5

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

liǎng ㄌㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lưỡng đương )

Từ điển Trần Văn Chánh

lưỡng đương [liăngdang] Loại áo thời xưa chỉ có phần ngực và lưng (tương tự như áo may-ô ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo không tay, chỉ có hai phần che được trước ngực và sau lưng. Cũng gọi là Lưỡng đương .

Từ điển Trung-Anh

waistcoat

Từ ghép 1