Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guǒ ㄍㄨㄛˇTổng nét: 12
Bộ:
yī 衣 (+6 nét)
Hình thái:
⿱果𧘇Nét bút:
丨フ一一一丨ノ丶ノフノ丶Thương Hiệt: WDHV (田木竹女)
Unicode:
U+8901Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận