Có 1 kết quả:

zhū hóu ㄓㄨ ㄏㄡˊ

1/1

Từ điển phổ thông

chư hầu

Từ điển Trung-Anh

(1) feudal vassal
(2) feudal princes, esp. the monarchs (dukes or princes) of the several vassal states 諸侯國|诸侯国 of Zhou during Western Zhou and Spring and Autumn periods 11th-5th century BC
(3) subordinate warlord
(4) local official

Bình luận 0