Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhū hóu
ㄓㄨ ㄏㄡˊ
1
/1
诸侯
zhū hóu
ㄓㄨ ㄏㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chư hầu
Từ điển Trung-Anh
(1) feudal vassal
(2) feudal princes, esp. the monarchs (dukes or princes) of the several vassal states
諸
侯
國
|
诸
侯
国
of Zhou during Western Zhou and Spring and Autumn periods 11th-5th century BC
(3) subordinate warlord
(4) local official
Bình luận
0