Có 2 kết quả:
qǐ lai ㄑㄧˇ • qi lai
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand up
(2) to get up
(3) also pr. [qi3 lai2]
(2) to get up
(3) also pr. [qi3 lai2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (after a verb) indicating the beginning and continuation of an action or a state
(2) indicating an upward movement (e.g. after 站[zhan4])
(3) bringing things together (e.g. after 收拾[shou1 shi5])
(4) (after a perception verb, e.g. 看[kan4]) expressing preliminary judgment
(5) also pr. [qi3 lai5]
(2) indicating an upward movement (e.g. after 站[zhan4])
(3) bringing things together (e.g. after 收拾[shou1 shi5])
(4) (after a perception verb, e.g. 看[kan4]) expressing preliminary judgment
(5) also pr. [qi3 lai5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0