Có 2 kết quả:

qǐ lai ㄑㄧˇ qi lai

1/2

qi lai

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (after a verb) indicating the beginning and continuation of an action or a state
(2) indicating an upward movement (e.g. after 站[zhan4])
(3) bringing things together (e.g. after 收拾[shou1 shi5])
(4) (after a perception verb, e.g. 看[kan4]) expressing preliminary judgment
(5) also pr. [qi3 lai5]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0