Có 1 kết quả:

Dèng Tōng ㄉㄥˋ ㄊㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Deng Tong (2nd c. BC), one of the wealthiest Former Han Dynasty 前漢|前汉[Qian2 Han4] officials

Bình luận 0